English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đói
|
| English | Adjectiveshungry |
| Example |
đói bụng
I'm hungry
|
| Vietnamese | đợi
|
| English | Verbswait (North) |
| Example |
đợi hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
|
| Vietnamese | đổi
|
| English | Verbschange |
| Vietnamese | đối diện
|
| English | Particlesacross |
| Example |
ngồi đối diện
sit opposite
|
| Vietnamese | đổi tiền
|
| English | Nounsexchange currency |
| Example |
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
|
| Vietnamese | cặp đôi
|
| English | Nounscouple |
| Example |
cặp đôi xứng đôi
a matching couple
|
| Vietnamese | đói bụng
|
| English | Adjectiveshungry |
| Example |
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
I haven't eaten anything all day, so I'm hungry.
|
| Vietnamese | trao đổi qua lại
|
| English | Verbsexchange |
| Example |
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.