Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đúng" 3 hit

Vietnamese đứng
button1
English Verbsstand
Example
vừa đứng vừa ăn
eat while standing
Vietnamese đừng
button1
English Otherdon’t do・・・
Example
đừng chạm vào hiện vật
Don't touch the exhibits
Vietnamese đúng
button1
English Adjectivescorrect, right
Example
trả lời đúng
answer correctly

Search Results for Synonyms "đúng" 5hit

Vietnamese chịu đựng
button1
English Nounsbear, put up with
Example
Anh ấy chịu đựng cơn đau.
He endured the pain.
Vietnamese quả đúng
button1
English Adverbsafter all
Example
Quả đúng là hôm nay trời nóng.
Indeed, it is hot today.
Vietnamese đúng và thẳng thắn
button1
English Adverbsall the way, straightly
Example
nói đúng điểm yếu
guess exactly
Vietnamese giỏi chịu đựng
button1
English Adjectivespatient
Example
Cô ấy rất giỏi chịu đựng.
She is very patient.
Vietnamese đứng núi này trông núi nọ
button1
English Otherthe grass is always greener on
Example
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
He always thinks the grass is greener on the other side.

Search Results for Phrases "đúng" 20hit

vừa đứng vừa ăn
eat while standing
đứng sau cái cột đấy
stand behind that pillar
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
Don't be afraid to tell the truth
đừng chạm vào hiện vật
Don't touch the exhibits
lúc nào cũng đến đúng giờ
always come on time
trả lời đúng
answer correctly
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
It looks like it's going to rain, so don't forget your umbrella
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
It looks like it's going to rain, so don't forget your umbrella
Đừng cho tiêu vào nhé!
Please don't add pepper!
Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
Don’t just look at someone’s appearance.
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
Use as directed
Tôi đứng bằng chân trái.
I stand on my left foot.
Anh ấy chịu đựng cơn đau.
He endured the pain.
Anh ấy chứng minh điều đó là đúng.
He proves that it is correct.
Quả đúng là hôm nay trời nóng.
Indeed, it is hot today.
nói đúng điểm yếu
guess exactly
Đừng đưa ra quyết định cẩu thả.
Don’t make a rash decision.
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
he claimed that his opinion was correct
Tôi nhắc nhở bạn đừng quên cuộc họp.
I remind you not to forget the meeting.
Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán.
We wait at the cashier counter.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z