Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đĩa" 1 hit

Vietnamese đĩa
button1
English Nounsdish

Search Results for Synonyms "đĩa" 5hit

Vietnamese địa chỉ
button1
English Nounsaddress
Example
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
Please enter your company address here
Vietnamese địa chỉ IP
button1
English NounsIP address
Vietnamese địa chỉ MAC
button1
English NounsMAC address
Vietnamese tổng cục địa chính
button1
English Nouns
Vietnamese đầu đĩa CD
button1
English NounsCD player
Example
Tôi nghe nhạc bằng đầu đĩa CD.
I listen to music with a CD player.

Search Results for Phrases "đĩa" 20hit

Du lịch nội địa cũng khá thú vị
Even domestic travel is quite interesting.
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
Please enter your company address here
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
Mail to specified address
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
Holding fam trips to introduce local tourism resources
gửi đến địa chỉ được chỉ định
send to specified address
Tôi nghe nhạc bằng đầu đĩa CD.
I listen to music with a CD player.
Cả nhà xem phim bằng đầu đĩa DVD.
The family watches movies with a DVD player.
Tôi dùng đĩa chịu nhiệt để nướng.
I use a heat-resistant dish for baking.
Tôi dùng khăn lau chén để lau bát đĩa.
I use a dishcloth to wipe the dishes.
xin cấp phép của chính quyền địa phương
Apply for local authority permission
đây là địa điểm tham quan có thu phí
This is a paid tourist facility.
chiến lược bản địa hóa
Regionalization strategy
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng
It's difficult to get rid of an accent
Tôi gọi một đĩa trái cây thập cẩm.
I ordered a fruit mix.
Món ăn địa phương rất ngon.
The local food is very delicious.
Tôi mua quà địa phương.
I buy local souvenirs.
Chúng tôi gọi một đĩa khai vị.
We order an appetizer.
Đây là chuyến bay nội địa.
This is a domestic flight.
Ông tôi nói bằng tiếng địa phương.
My grandfather speaks in a dialect.
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
This locality has great potential for tourism.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z