Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đưa" 1 hit

Vietnamese đưa
button1
English Verbshand over

Search Results for Synonyms "đưa" 5hit

Vietnamese nói đùa
button1
English Verbsjoke
Example
hay nói đùa
often tell jokes
Vietnamese đưa đi
button1
English Verbsbring SO to, take SO away to
Example
bố đưa đi con đi công viên
father takes the child to the park
Vietnamese đũa cả
button1
English Nounsa pair of chopsticks to serve at dinning table
Example
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
Mom uses cooking chopsticks to handle food while cooking.
Vietnamese đua xe đạp
button1
English Nounscycling, bicycling
Example
Tôi tham gia đua xe đạp.
I join cycling races.
Vietnamese đua thuyền buồm
button1
English Nounssailing, yacht racing
Example
Họ tham gia đua thuyền buồm.
They take part in sailing races.

Search Results for Phrases "đưa" 20hit

cho đứa bé đồ chơi
give a child a toy
hay nói đùa
often tell jokes
đứa bé đang khóc
baby crying
được đưa vào phòng cách li
transported to isolation room
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
Introducing a facial recognition system
Thông tấn xã Việt Nam đưa tin nhanh.
The Vietnam News Agency releases news quickly.
bố đưa đi con đi công viên
father takes the child to the park
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
Mom uses cooking chopsticks to handle food while cooking.
Bác sĩ đưa tôi thuốc dạng viên nén.
The doctor gives me tablets.
Đứa trẻ cười rất ngây thơ. 子供は無邪気に笑います。
The child laughs innocently.
Đứa trẻ này rất dễ bảo.
This child is very obedient.
Trẻ em hồn nhiên vui đùa.
Children are innocent.
Đứa trẻ tinh nghịch phá đồ chơi.
The child plays mischief with toys.
Đừng đưa ra quyết định cẩu thả.
Don’t make a rash decision.
Tôi tham gia đua xe đạp.
I join cycling races.
Họ tham gia đua thuyền buồm.
They take part in sailing races.
Hai đứa trẻ cãi nhau.
The children quarrel.
Đứa trẻ này rất bướng bỉnh.
This child is stubborn.
Đứa trẻ đang chơi ngoài sân.
The child is playing in the yard.
Đứa trẻ này rất ngoan.
This child is very well-behaved.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z