English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đường
|
| English | Nounsstreet (South) |
| Example |
đường Nguyễn Huệ
Nguyen Hue street
|
| Vietnamese | đường
|
| English | Nounssugar |
| Example |
thêm đường vào cà - phê
put sugar in coffee
|
| Vietnamese | lạc đường
|
| English | Verbslost |
| Example |
bị lạc đường
get lost
|
| Vietnamese | chỉ đường
|
| English | Verbstell the way to somewhere |
| Example |
chỉ đường đến bệnh viện
Show the way to the hospital
|
| Vietnamese | đường sắt đô thị
|
| English | Nounssubway, metro |
| Example |
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
The metro line will begin operating at the end of the year.
|
| Vietnamese | đường đường chính chính
|
| English | Nounsfair (and square) |
| Example |
Anh ấy chiến đấu đường đường chính chính.
He fights fair and square.
|
| Vietnamese | đường ăn
|
| English | Nounssugar |
| Example |
Tôi cho một thìa đường ăn vào trà.
I put a spoon of sugar in the tea.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.