Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "được" 2 hit

Vietnamese được
button1
English Verbsget
Otherlet somebody do something
Example
nhận được kết quả
get results
Vietnamese được
button1
English Otherlet somebody do something
Example
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock

Search Results for Synonyms "được" 5hit

Vietnamese thôi cũng được
button1
English Phraseapproval (unwillingly)
Example
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
Vietnamese thôi được
button1
English Verbsaccept with compromising
Example
thôi được, tôi sẽ mua cái này
Okay, I'll buy this
Vietnamese được hình thành
button1
English Verbsconsist (of)
Example
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
Japan is made up of countless islands
Vietnamese quyền được cấp
button1
English Nounsentitlement
Example
Tôi có quyền được cấp tiền trợ cấp.
I have the right to receive benefits.
Vietnamese quyền được nhận
button1
English Nounsentitlement
Example
quyền được nhận lương hưu
Pension entitlement

Search Results for Phrases "được" 20hit

nhận được kết quả
get results
nhận được hỗ trợ từ gia đình
I have support from my family
nói được nhiều thứ tiếng
I can speak several languages
xe máy Nhật được đánh giá cao
Japanese bikes are popular
được lên chức/được thăng chức
be promoted
được tuyển vào công ty lớn
Adopted by a major company
được chống đỡ bằng nhiều cột
supported by many pillars
đạt được kết quả tốt
get good results
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
Many pearls are cultivated in Phu Quoc.
chỉ ăn được một nửa
I can only eat half
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
hi vọng sẽ được tuyển vào bộ phận A
I would like to be assigned to department A.
được giấu trong phòng
hide in the room
đi từ từ đến cũng được
You can come slowly
không được ăn uống ở trong phòng
Eating and drinking inside the room is prohibited
không ăn được đồ chua
I don't like sour things
không ăn được chút nào cả
I can't eat anything at all
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
Education is currently a topic of public interest.
thôi được, tôi sẽ mua cái này
Okay, I'll buy this

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z