English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | được
|
| English | Verbsget Otherlet somebody do something |
| Example |
nhận được kết quả
get results
|
| Vietnamese | được
|
| English | Otherlet somebody do something |
| Example |
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
|
| Vietnamese | thôi cũng được
|
| English | Phraseapproval (unwillingly) |
| Example |
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
|
| Vietnamese | thôi được
|
| English | Verbsaccept with compromising |
| Example |
thôi được, tôi sẽ mua cái này
Okay, I'll buy this
|
| Vietnamese | được hình thành
|
| English | Verbsconsist (of) |
| Example |
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
Japan is made up of countless islands
|
| Vietnamese | quyền được cấp
|
| English | Nounsentitlement |
| Example |
Tôi có quyền được cấp tiền trợ cấp.
I have the right to receive benefits.
|
| Vietnamese | quyền được nhận
|
| English | Nounsentitlement |
| Example |
quyền được nhận lương hưu
Pension entitlement
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.