Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "định" 2 hit

Vietnamese định
button1
English Particlesintend to
Example
Tôi định đi du lịch.
I intend to travel.
Vietnamese đinh
English Nounsnail

Search Results for Synonyms "định" 5hit

Vietnamese có gia đình
button1
English Adjectivesmarried
Example
cô ấy đã có gia đình
she is married
Vietnamese gia đình
button1
English Nounsfamily
Example
gặp gia đình vào cuối tuần
see family on weekends
Vietnamese ổn định
button1
English Nounsstable
Example
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
Stock prices were pretty stable last week.
Vietnamese nhất định
button1
English Adverbscertainly, I would love to~
Example
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
You must try Bun Cha in Hanoi
Vietnamese tiền pháp định
button1
English Nounsfiat currency, legal currency
Example
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Legal currency exists in visible form.

Search Results for Phrases "định" 20hit

với gia đình
with family
nhận được hỗ trợ từ gia đình
I have support from my family
gia đình đông người nhà
family with many relatives
gia đình có 4 người
I have a family of 4
cô ấy đã có gia đình
she is married
gặp gia đình vào cuối tuần
see family on weekends
không gì quý hơn gia đình
There is nothing more important than family
được sinh ra trong gia đình giàu có
born into a rich family
cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
Stable life in Vietnam
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
Have a regular health checkup at a hospital
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở nhà thương
Have a regular health checkup at a hospital
khám bệnh về răng định kỳ
Get regular dental checkups
dự định du học nước ngoài sau khi tốt nghiệp
Plans to study abroad after graduation
quyết định giờ hẹn
Decide on waiting time
Tôi dự định sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau
I'm planning to travel to Europe next year.
Giá cổ phiếu tuần trước khá ổn định
Stock prices were pretty stable last week.
tổ chức tiệc gia đình
have a family party
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
You must try Bun Cha in Hanoi
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
Legal currency exists in visible form.
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
Mail to specified address

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z