Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đợi" 3 hit

Vietnamese đói
button1
English Adjectiveshungry
Example
đói bụng
I'm hungry
Vietnamese đợi
button1
English Verbswait (North)
Example
đợi hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
Vietnamese đổi
button1
English Verbschange

Search Results for Synonyms "đợi" 5hit

Vietnamese đối diện
button1
English Particlesacross
Example
ngồi đối diện
sit opposite
Vietnamese đổi tiền
button1
English Nounsexchange currency
Example
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
Vietnamese cặp đôi
button1
English Nounscouple
Example
cặp đôi xứng đôi
a matching couple
Vietnamese đói bụng
button1
English Adjectiveshungry
Example
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
I haven't eaten anything all day, so I'm hungry.
Vietnamese trao đổi qua lại
button1
English Verbsexchange
Example
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.

Search Results for Phrases "đợi" 20hit

đói bụng
I'm hungry
đợi hơn 15 phút
I waited over 15 minutes
đợi ở trạm dừng xe buýt
wait at the bus stop
đợi đến khá lâu
wait till late
ngồi đối diện
sit opposite
đổi tiền ở sân bay
Exchange foreign currency at the airport
tỷ giá không thay đổi nhiều
Rates don't change that much
cặp đôi xứng đôi
a matching couple
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
I haven't eaten anything all day, so I'm hungry.
đổi mật khẩu
change password
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
A contract was signed after the exchange.
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
Patrols will be stationed along each route.
thu phí sửa đổi
Charge change fee
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
Eligibility for admission fee exemption
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
Discrimination is a social problem in America
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
Changes in atmospheric pressure can cause headaches.
Nhật Bản nằm trong vùng ôn đới.
Japan is in the temperate zone.
Bắc Cực thuộc hàn đới.
The Arctic belongs to the frigid zone.
Việt Nam là nước nằm trong vùng nhiệt đới.
Vietnam is located in the tropical zone.
Đười ươi sống trong rừng nhiệt đới
Orangutans live in the tropical rainforest.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z