Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đục" 2 hit

Vietnamese Đức
button1
English NounsGermany
Example
học tiếng Đức
learn german
Vietnamese đục
English Nounschisel
Example
Anh ấy khắc bức tượng bằng cái đục

Search Results for Synonyms "đục" 5hit

Vietnamese bò đực
button1
English NounsBull
Vietnamese cá đục
button1
English NounsSillaginidae / Smelt-whitings
Vietnamese giống cái và giống đực
button1
English Nounsmale and female
Example
Giống cái và giống đực đều quan trọng.
Both female and male are important.
Vietnamese bò đực
button1
English Nounscow
Example
Bò đực rất khỏe.
The bull is very strong.
Vietnamese giống như đúc
button1
English Adjectivesalike, look exactly like so
Example
Hai anh em giống nhau như đúc.
The brothers look exactly alike.

Search Results for Phrases "đục" 7hit

học tiếng Đức
learn german
Giống cái và giống đực đều quan trọng.
Both female and male are important.
Bò đực rất khỏe.
The bull is very strong.
Hai anh em giống nhau như đúc.
The brothers look exactly alike.
Anh ấy khắc bức tượng bằng cái đục
Đạo đức là nền tảng của xã hội.
Morality is the foundation of society.
Nước sông đục ngầu.
The river water is muddy.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z