Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ảnh" 3 hit

Vietnamese anh
button1
English Nounsmale : older than you
Example
anh tên là gì?
what is your name?
Vietnamese ảnh
button1
English Nounspicture (North)
Example
treo ảnh trên tường
hang a photo on the wall
Vietnamese Anh
button1
English NounsEngland

Search Results for Synonyms "ảnh" 5hit

Vietnamese điều hành
button1
English Verbsrun
Example
điều hành công ty
run a company
Vietnamese hân hạnh
button1
English Adjectiveshorned
Example
rất hân hạnh
I'm very honored
Vietnamese hành lý
button1
English Nounsluggage
Example
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
Vietnamese tiếng Anh
button1
English NounsEnglish
Example
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
Vietnamese đèn xanh
button1
English Nounsblue traffic signal
Example
đèn xanh dành cho người đi bộ
green light for pedestrians

Search Results for Phrases "ảnh" 20hit

thành thật xin lỗi
I am very sorry
rất vui vì anh đã đến chơi
I'm very happy to have you here.
xin chân thành cám ơn
Thank you very much
hơi lạnh
a little cold/a little cold
ngồi cạnh nhau
sit next to
anh tên là gì?
what is your name?
rất hân hạnh
I'm very honored
tên anh là gì?
What's your name?
cảnh buồn
lonely scenery
điều hành công ty
run a company
rất hân hạnh
I'm very honored
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
xe máy Nhật được đánh giá cao
Japanese bikes are popular
Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
Every morning, I spend 10 minutes meditating.
có thể nói tiếng Anh
can speak english
Ai bảo anh thế?
Who told you that?
học tiếng Anh giao tiếp
learn english conversation
à này, anh có biết…?
Um...you know?
anh em phải giúp đỡ nhau
Brothers should help each other
đèn xanh dành cho người đi bộ
green light for pedestrians

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z