Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ếch" 1 hit

Vietnamese ếch
button1
English Nounsfrog

Search Results for Synonyms "ếch" 5hit

Vietnamese thực tập sinh kỹ năng
button1
English Nounstechnical intern trainee
Example
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
Vietnamese trường dạy nghề
button1
English Nounsvocational school, technical school
Example
Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
My brother is studying at a vocational school for electronics.
Vietnamese phát biểu
button1
English Verbsstate, speech
Example
phát biểu về kế hoạch năm sau
Announcing plans for next year
Vietnamese chuyên gia kỹ thuật
button1
English Nounstechnical expert
Example
Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
A technical expert was invited.
Vietnamese ngốc nghếch
button1
English Nounsfool, idiot
Example
Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch.
その子は馬鹿な質問をした。

Search Results for Phrases "ếch" 16hit

đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
áp dụng công nghệ mới
apply new technology
Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
A technical expert was invited.
Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch.
その子は馬鹿な質問をした。
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
The temperature difference between day and night is very large.
Căn phòng nhếch nhác.
The room is messy.
Quần áo của anh ấy lếch thếch.
His clothes are untidy.
Nhật Bản nổi tiếng về kỹ thuật.
Japan is famous for its technology.
Trong sách có nhiều lời / thuật ngữ chuyên ngành.
The book has many technical terms.
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
They are holding a presentation about new technologies.
Đây là sản phẩm công nghệ cao.
This is a high-tech product.
Công ty phát triển kỹ thuật mới.
The company develops new technology.
Đừng như ếch ngồi đáy giếng.
Don’t be like a frog in a well.
Giám đốc đọc phát biểu khai mạc.
The director gave the opening speech.
Thủ tướng có phát biểu bế mạc.
The prime minister gave the closing speech.
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
The phone has integrated new technology.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z