English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | ếch
|
| English | Nounsfrog |
| Vietnamese | thực tập sinh kỹ năng
|
| English | Nounstechnical intern trainee |
| Example |
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee
|
| Vietnamese | trường dạy nghề
|
| English | Nounsvocational school, technical school |
| Example |
Anh tôi đang học trường dạy nghề về điện tử.
My brother is studying at a vocational school for electronics.
|
| Vietnamese | phát biểu
|
| English | Verbsstate, speech |
| Example |
phát biểu về kế hoạch năm sau
Announcing plans for next year
|
| Vietnamese | chuyên gia kỹ thuật
|
| English | Nounstechnical expert |
| Example |
Họ mời một chuyên gia kỹ thuật đến.
A technical expert was invited.
|
| Vietnamese | ngốc nghếch
|
| English | Nounsfool, idiot |
| Example |
Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch.
その子は馬鹿な質問をした。
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.