Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ủng" 1 hit

Vietnamese ủng
button1
English Nounsboots

Search Results for Synonyms "ủng" 5hit

Vietnamese đứng
button1
English Verbsstand
Example
vừa đứng vừa ăn
eat while standing
Vietnamese em
button1
English Nounsman or women : younger than you
Example
em yêu
how to call her
Vietnamese đói
button1
English Adjectiveshungry
Example
đói bụng
I'm hungry
Vietnamese ngượng ngùng
button1
English Adjectivesembarrass
Example
ngượng ngùng đến chín mặt
I'm so embarrassed that my face turns red
Vietnamese nhưng
button1
English Otherbut : conjunction
Example
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
I understand what you are proposing, but...

Search Results for Phrases "ủng" 20hit

với tới kệ trên cùng
reach the top drawer
đây là em trai tôi
this boy is my younger brother
vừa đứng vừa ăn
eat while standing
đói bụng
I'm hungry
đợi ở trạm dừng xe buýt
wait at the bus stop
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
I understood the content
ngượng ngùng đến chín mặt
I'm so embarrassed that my face turns red
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
I understand what you are proposing, but...
tập trung tại phòng ăn
meet in the dining room
sử dụng máy sấy
use a dryer
ít tuổi hơn anh ấy
younger than him
10000 đồng thôi cũng được
Well, 10,000 dong is fine.
nói chuyện với cô gái trẻ
talk to a young woman
đứng sau cái cột đấy
stand behind that pillar
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
Remind me of tomorrow's meeting time
tiệc tùng từ sáng đến tối
party from morning until night
có điểm chung
have something in common
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
It rained heavily yesterday, but it's sunny today
đi từ từ đến cũng được
You can come slowly
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
Don't be afraid to tell the truth

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z